Stay là gì
Bạn đang xem: Stay là gì



stay
stay /stei/ danh từ (hàng hải) dây néo (cột buồm...)in stays đã trở buồmto miss stays không tận dụng được chiều gió ngoại cồn từ (hàng hải) néo (cột buồm) bởi dây lái theo phía gió danh từ sự trở lại, sự lưu lạito make a long stay in Hanoi: lưu giữ lâu sinh hoạt Hà nội sự đình lại, sự hoãn lạistay of execution: sự hoãn thực hành (một bạn dạng án) sự chống cản, sự trở ngạia stay upon his activity: một trở hổ thẹn cho hoạt động của anh ta sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai nơi nương tựa, dòng chống đỡto be the stay of someone"s old age: là chỗ phụ thuộc của ai thời gian tuổi già (số nhiều) (như) corset ngoại rượu cồn từ chặn, chống chặnto stay the hands of imperialism: chặn bàn tay của công ty nghĩa đế quốc đình lại, hoãn lại chống đỡ nội hễ từ ngơi nghỉ lại, lưu lại lạito stay at home: ngơi nghỉ nhàto stay to lớn dinner: nghỉ ngơi lại ăn uống cơm ((thường) lời mệnh lệnh) dứt lại, giới hạn lạiget him to lớn stay a minute: bảo anh ta tạm dừng một tí chịu đựng, dẻo dẻo (trong cuộc đua...)to stay away ko đến, văng mặtto stay in ko ra ngoàito stay on giữ giàng thêm một thời hạn nữato stay out nghỉ ngơi ngoài, không về nhà ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)to stay up late thức khuyato stay one"s stomach (xem) stomachthis has come lớn stay chiếc này có thể coi là vĩnh viễn
bệbulông móngchằngbob stay: dây chằng cột buồm mũistay wire: dây chằngchốngbonnet (support) stay: thanh phòng nắp capôbuck stay: cột chốngprop stay: trụ chống (mỏ)chốtcộtbob stay: dây chằng cột buồm mũibuck stay: cột chốngstay pole: cột néocột chốngcột móngcột thápdây chằngbob stay: dây chằng cột buồm mũidây giằngdây néoGiải mê thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.Giải ham mê VN: thành phần trong kết cấu rất có thể căng ra được, thường xuyên là dây hoặc cáp.dừngstationary stay wire: cáp dừngto stay put: ngừng tại chỗdừng lạigiá đỡaxle guide stay: thanh dẫn giá bán đỡ trụcback stay: giá bán đỡ tâmback stay: giá chỉ đỡ sauback stay: giá đỡ di độngtraveling stay: giá chỉ đỡ độngtravelling stay: giá bán đỡ độnggờhệ chống đỡkẹp chặtnéogusset stay: thanh néogusset stay: tấm néostay bolt: bulông néostay pole: cột néostay wire: dây néonối ghépmangmóc neoổ đỡsự chốngsự tựatảito stay put: ngừng tại chỗthanh kéostay piece: thanh kéo (của giàn)trụcasement stay: trụ đổ khung cửa ngõ sổfixed stay: trụ đỡ cố gắng địnhprop stay: trụ kháng (mỏ)trục víttrục xoaytựafriction stay: đế tựa ma sátLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcái đỡkính đỡroller type stay: kính đỡ kiểu nhỏ lăntraveling stay: kính đỡ độngtravelling stay: kính đỡ độngLĩnh vực: xây dựngđỡ cố gắng địnhfixed stay: trụ đỡ nuốm địnhstationary stay: lunét đỡ cố gắng địnhLĩnh vực: hóa học & vật liệugiá thanh chằngboiler stay screwing taptarô giảm ren nồi hơibuck staycốt fe (xây dựng)cable stay jointchỗ nối cápcable stay jointcụm cápcable stay jointnút cápcorner staythanh giằng gócmoving staykính nhằm di độngmoving staylunét đỡ di độngroller type staylunét đỡ kiểu con lănscrew staybulông neoscrew staythanh giằng gồm renshort stay parkingbãi đỗ xe trợ thời thờistationary staykính gắng địnhstationary stay boltbulông neo o trụ chống, trụ đỡ, giá, thanh chằng, dây chằng § prop stay : trụ chống (mỏ)

Xem thêm: Tâm Sinh Lý Của Trẻ 4 Tuổi Và Các Giai Đoạn Phát Triển Của Bé 4 Tuổi


stay
Từ điển Collocation
stay noun
ADJ. lengthy, long, prolonged | brief, overnight, short, temporary | indefinite | 3-week, 3-weeks", week-long, etc. | comfortable, enjoyable, pleasant | hospital In recent years the average hospital stay for elderly patients has decreased.
VERB + STAY enjoy Did you enjoy your stay in Prague? | shorten | extend, prolong She has extended her stay by three days.
PREP. during a/the ~ We did a lot of walking during our stay. | throughout a/the ~ It poured with rain throughout their stay.
PHRASES the duration/length of (your) stay
Từ điển WordNet
n.
continuing or remaining in a place or statethey had a nice stay in Paris
a lengthy hospital stay
a four-month stay in bankruptcy court
a judicial order forbidding some kích hoạt until an event occurs or the order is liftedthe Supreme Court has the power khổng lồ stay an injunction pending an appeal khổng lồ the whole Court
(nautical) brace consisting of a heavy rope or wire cable used as a support for a mast or spara thin strip of metal or bone that is used lớn stiffen a garment (e.g. A corset)v.
remain behindI had lớn stay at trang chủ and watch the children
stop a judicial processThe judge stayed the execution order
fasten with stays