Landing là gì
landing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng landing trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Landing là gì
Thông tin thuật ngữ landing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ landing Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmlanding tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ landing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ landing tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Sheet Piano Hungarian Sonata Nghĩa Là Gì Minh Họa Hungarian Sonata Là Gì landing /"lændiɳ/* danh từ- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)- bến, nơi đổ- đầu cầu thangLand- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất; đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất, đất trồng, đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng, xứ, địa phương=one"s native land+ quê hương xứ sở- đất đai, điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ; đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được, giành được; bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi, giáng, đánh=to land a blow in someone"s eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình, mắng mThuật ngữ liên quan tới landingTóm lại nội dung ý nghĩa của landing trong tiếng Anhlanding có nghĩa là: landing /"lændiɳ/* danh từ- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)- bến, nơi đổ- đầu cầu thangLand- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất; đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất, đất trồng, đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng, xứ, địa phương=one"s native land+ quê hương xứ sở- đất đai, điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ; đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được, giành được; bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi, giáng, đánh=to land a blow in someone"s eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình, mắng mĐây là cách dùng landing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ landing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập film1streaming.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhlanding /"lændiɳ/* danh từ- sự đổ bộ tiếng Anh là gì? sự ghé vào bờ (tàu biển tiếng Anh là gì? thuyền bè) tiếng Anh là gì? sự hạ cánh (máy bay)- bến tiếng Anh là gì? nơi đổ- đầu cầu thangLand- (Econ) Đất đai.+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng tiếng Anh là gì? khoáng sản tiếng Anh là gì? nguồn lực biển tiếng Anh là gì? độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.land /lænd/* danh từ- đất tiếng Anh là gì? đất liền=to come insight of land+ trông thấy đất liền=to go by land+ đi đường bộ- đất tiếng Anh là gì? đất trồng tiếng Anh là gì? đất đai=barren land+ đất cãn cỗi- vùng tiếng Anh là gì? xứ tiếng Anh là gì? địa phương=one"s native land+ quê hương xứ sở- đất đai tiếng Anh là gì? điền sản=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai!Holy Land- đất thánh!the land of the leal- thiên đường!the land of the living- hiện tại trái đất này!land of milk and honey- nơi này đủ sung túc- lộc phúc của trời- nước Do-thái!land of Nod- giấc ngủ!to make the land- trông thấy đất liền (tàu biển)!to see how the land lies- xem sự thể ra sao* ngoại động từ- đưa vào bờ tiếng Anh là gì? đổ bộ=to land troops+ đổ bộ quân- dẫn đến tiếng Anh là gì? đưa đến tiếng Anh là gì? đẩy vào (một tình thế tiếng Anh là gì? một hoàn cảnh)=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ- đạt được tiếng Anh là gì? giành được tiếng Anh là gì? bắt được=to land a prize+ giành được giải thưởng- đưa đi tiếng Anh là gì? giáng tiếng Anh là gì? đánh=to land a blow in someone"s eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành* nội động từ- ghé vào bờ (tàu) tiếng Anh là gì? hạ cánh (máy bay) tiếng Anh là gì? xuống đất tiếng Anh là gì? xuống xe (người) tiếng Anh là gì? lên bờ (từ dưới tàu)=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn- rơi vào (tình trạng nào đó)=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn!to land on- phê bình tiếng Anh là gì? mắng m |